Top 6 Cổng Casino Trực Tuyến Nổi Tiếng - Game Bài

Giá dịch vụ BHYT

Thực hiện theo Thông tư 13/2019/TT-BYT, ngày 05/7/2019 của Bộ Y tế.

GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH CHO BỆNH NHÂN CÓ THẺ BẢO HIỂM Y TẾ TẠI game bài CÓ HIỆU LỰC KỂ TỪ 20/8/2019.

( Ban hành kèm theo Quyết định số 222/QĐ-BVMHĐ, ngày 20/8/2019 của Giám đốc BV Mắt Hà Đông)

Số TT Mã DVKT Mã Dịch vụ TT13 Tên dịch vụ kỹ thuật
theo TT43
Tên dịch vụ kĩ thuật TT13 Giá dịch vụ
(VN đồng)
Ghi chú
I. Khám
1 14.1897 Khám Mắt 34.500
2 14.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành mắt 200.000
II. Giường bệnh
3 K30.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II – Khoa Mắt 256300
4 K30.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II – Khoa Mắt 223800
5 K30.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II – Khoa Mắt 199200
6 K30.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II – Khoa Mắt 170800
7 K30.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II  Khoa mắt 160.000
III.  Hô Hấp, Thần Kinh
8 01.0065.0071 Không có Bóp bóng Ambu qua mặt nạ Bơm rửa khoang màng phổi 216.000
9 02.0024.1791 04C6.429 Đo chức năng hô hấp Đo chức năng hô hấp 126.000
10 02.0150.0114 Không có Hút đờm hầu họng Hút đờm 11.100
11 02.0156.0849 04C3.3.203 Soi đáy mắt cấp cứu tại giường Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng 52.500
IV. Phẫu thuật đặc biệt
12 14.0015.0806 03C2.3.96 Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt) 2.943.000 Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.
13 14.0016.0806 03C2.3.96 Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt) 2.943.000 Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.
14 14.0017.0733 03C2.3.48 Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội nhãn 1.234.000 Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.
15 14.0022.0806 03C2.3.96 Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt) 2.943.000 Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.
16 14.0070.0850 03C2.3.88 Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối Tách dính mi cầu ghép kết mạc 2.223.000 Chưa bao gồm chi phí màng.
17 14.0087.0859 Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da Phẫu thuật đặc biệt (Nhãn khoa) 2.110.000
18 14.0153.0813 03C2.3.37 Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền phòng 1.512.000 Chưa bao gồm ống silicon.
19 14.0151.0813 03C2.3.37 Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền phòng 1.512.000 Chưa bao gồm ống silicon.
V. Phẫu thuật thông thường
20 14.0005.0815 03C2.3.94 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng phương pháp Phaco (01 mắt) 2.654.000 Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy.
21 Phẫu thuật bong võng mạc tái phát Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt) 2.943.000 Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.
22 14.0010.0806 03C2.3.96 Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt) 2.943.000 Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.
23 14.0012.0853 03C2.3.78 Tháo dầu Silicon nội nhãn Tháo dầu Silicon phẫu thuật 793.000
24 14.0013.0853 03C2.3.78 Bơm dầu Silicon, khí bổ sung sau PT cắt DK điều trị BVM Tháo dầu Silicon phẫu thuật 793.000
25 14.0014.0733 03C2.3.76 Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội nhãn 1.234.000 Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.
26 14.0018.0733 03C2.3.48 Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội nhãn 1.234.000 Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.
27 14.0019.0733 03C2.3.48 Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội nhãn 1.234.000 Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.
28 14.0020.0733 03C2.3.48 Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội nhãn 1.234.000 Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.
29 14.0023.0803 Không có Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển Phẫu thuật bong võng mạc kinh điển 2.240.000 Chưa bao gồm đai Silicon.
30 14.0024.0831 Không có Tháo đai độn củng mạc Phẫu thuật tháo đai độn Silicon 1.662.000
31 14.0027.0735 03C2.3.73 Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) Cắt mống mắt chu biên bằng Laser 312.000
32 14.0028.0840 03C2.3.71 Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi Quang đông thể mi điều trị Glôcôm 291.000
33 14.0037.0763 03C2.3.62 Bóc biểu mô giác mạc (xâm nhập dưới vạt) sau phẫu thuật Lasik Gọt giác mạc 770.000
34 14.0042.0811 03C2.3.35 Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL Phẫu thuật cắt thủy tinh thể 1.212.000 Chưa bao gồm đầu cắt, thủy tinh thể nhân tạo.
35 14.0043.0811 03C2.3.35 Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL Phẫu thuật cắt thủy tinh thể 1.212.000 Chưa bao gồm đầu cắt, thủy tinh thể nhân tạo.
36 14.0044.0833 03C2.3.33 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL Phẫu thuật thủy tinh thể ngoài bao (1 mắt) 1.634.000 Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo.
37 14.0046.0812 03C2.3.31 Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) Phẫu thuật đặt IOL (1 mắt) 1.970.000 Chưa bao gồm thể thủy tinh nhân tạo.
38 14.0047.0860 Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK Phẫu thuật loại I    1.213.000
39 14.0049.0733 03C2.3.48 Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội nhãn 1.234.000 Chưa bao gồm: thủy tinh thể nhân tạo,  đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.
40 14.0050.0807 03C2.3.36 Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử Phẫu thuật cắt màng đồng tử 934.000 Chưa bao gồm đầu cắt.
41 14.0051.0804 03C2.3.32 Mở bao sau bằng phẫu thuật Phẫu thuật cắt bao sau 590.000 Chưa bao gồm đầu cắt bao sau.
42 14.0061.0802 03C2.3.63 Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa Nối thông lệ mũi 1 mắt 1.040.000 Chưa bao gồm ống Silicon.
43 14.0062.0802 03C2.3.63 Nối thông lệ mũi nội soi Nối thông lệ mũi 1 mắt 1.040.000 Chưa bao gồm ống Silicon.
44 14.0063.0862 Phẫu thuật mở rộng điểm lệ Phẫu thuật loại III       598.000
45 14.0065.0808 04C3.3.223 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc – gây mê 1.477.000 Chưa bao gồm chi phí màng ối.
46 14.0065.0809 04C3.3.212 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc – gây tê 963.000 Chưa bao gồm chi phí màng ối.
47 14.0065.0824 03C2.3.70 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân 840.000
48 14.0066.0808 04C3.3.223 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc – gây mê 1.477.000 Chưa bao gồm chi phí màng ối.
49 14.0066.0809 04C3.3.212 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc – gây tê 963.000 Chưa bao gồm chi phí màng ối.
50 14.0066.0824 03C2.3.70 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân 840.000
51 14.0068.0763 03C2.3.62 Gọt giác mạc đơn thuần Gọt giác mạc 770.000
52 14.0069.0761 03C2.3.69 Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc Ghép màng ối điều trị dính mi cầu/ loét giác mạc lâu liền/ thủng giác mạc 1.249.000 Chưa bao gồm chi phí màng ối.
53 14.0071.0781 03C2.3.47 Lấy dị vật hốc mắt Lấy dị vật hốc mắt 893.000
54 14.0072.0781 03C2.3.47 Lấy dị vật trong củng mạc Lấy dị vật hốc mắt 893.000
55 14.0073.0783 03C2.3.46 Lấy dị vật tiền phòng Lấy dị vật tiền phòng    1.112.000
56 14.0074.0733 03C2.3.48 Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm Cắt dịch kính đơn thuần/lấy dị vật nội nhãn 1.234.000 Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.
57 14.0075.0807 03C2.3.36 Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp Phẫu thuật cắt màng đồng tử       934.000 Chưa bao gồm đầu cắt.
58 14.0076.0828 03C2.3.42 Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả    1.112.000
59 14.0077.0828 03C2.3.42 Cố định màng xương tạo cùng đồ Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả    1.112.000
60 14.0078.0828 03C2.3.42 Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả    1.112.000
61 14.0079.0827 03C2.3.45 Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi 1.512.000 Chưa bao gồm ống silicon.
62 14.0083.0836 03C2.3.38 Cắt u da mi không ghép Phẫu thuật u mi không vá da 724.000
63 14.0084.0836 03C2.3.38 Cắt u mi cả bề dày không ghép Phẫu thuật u mi không vá da 724.000
64 14.0085.0834 03C2.3.39 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da Phẫu thuật u có vá da tạo hình    1.234.000
65 14.0086.0834 03C2.3.39 Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da Phẫu thuật u có vá da tạo hình    1.234.000
66 14.0088.0736 03C2.3.38 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc 1.154.000
67 14.0089.0736 03C2.3.38 Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc 1.154.000
68 14.0090.0860 Cắt u tiền phòng Phẫu thuật loại I (Nhãn khoa) 1.213.000
69 14.0091.0859 Cắt u hậu phòng Phẫu thuật đặc biệt (Nhãn khoa) 2.110.000
70 14.0098.0739 03C2.3.57 Chích mủ mắt Chích mủ hốc mắt 452.000
71 14.0099.0861 Ghép mỡ điều trị lõm mắt Phẫu thuật loại II (Nhãn khoa) 858.000
72 14.0101.0800 Không có Đặt bản Silicon điều trị lõm mắt Nâng sàn hốc mắt    2.756.000 Chưa bao gồm tấm lót sàn
73 14.0105.0835 03C2.3.41 Cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ chính Phẫu thuật u kết mạc nông       693.000
74 14.0106.0768 04C3.3.220 Đóng lỗ dò đường lệ Khâu da mi, kết mạc mi bị rách, gây mê    1.440.000
75 14.0106.0769 04C3.3.219 Đóng lỗ dò đường lệ Khâu da mi, kết mạc mi bị rách, gây tê       809.000
76 14.0107.0827 03C2.3.45 Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi 1.512.000 Chưa bao gồm ống silicon.
77 14.0108.0820 03C2.3.23 Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…) Phẫu thuật lác có Faden (1 mắt) 793.000
78 14.0109.0818 03C2.3.28 Phẫu thuật lác thông thường (1 mắt) Phẫu thuật lác (1 mắt)       740.000
79 14.0109.0819 03C2.3.27 Phẫu thuật lác thông thường (2 mắt) Phẫu thuật lác (2 mắt) 1.170.000
80 14.0110.0818 03C2.3.28 Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ Phẫu thuật lác (1 mắt)       740.000
81 14.0110.0819 03C2.3.27 Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ Phẫu thuật lác (2 mắt) 1.170.000
82 14.0113.0862 Chỉnh chỉ sau mổ lác Phẫu thuật loại III (Nhãn khoa)       598.000
83 14.0114.0820 03C2.3.23 Phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt Phẫu thuật lác có Faden (1 mắt) 793.000
84 14.0115.0862 Sửa sẹo sau mổ lác Phẫu thuật loại III (Nhãn khoa)       598.000
85 14.0118.0826 03C2.3.26 Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) 1.304.000
86 14.0119.0826 03C2.3.26 Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) 1.304.000
87 14.0120.0826 03C2.3.26 Phẫu thuật treo mi – cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) 1.304.000
88 14.0121.0860 Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …) Phẫu thuật loại I (Nhãn khoa)    1.213.000
89 14.0122.0826 03C2.3.26 Cắt cơ Muller Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) 1.304.000
90 14.0123.0861 Lùi cơ nâng mi Phẫu thuật loại II (Nhãn khoa) 858.000
91 14.0124.0838 03C2.3.44 Vá da tạo hình mi Phẫu thuật vá da điều trị lật mi 1.062.000
92 14.0125.0829 03C2.3.24 Phẫu thuật tạo hình nếp mi (1 mắt) Phẫu thuật tạo mí (1 mắt) 840.000
93 14.0125.0830 03C2.3.25 Phẫu thuật tạo hình nếp mi (2 mắt) Phẫu thuật tạo mí (2 mắt) 1.093.000
94 14.0128.0826 03C2.3.26 Kéo dài cân cơ nâng mi Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) 1.304.000
95 14.0129.0575 Không có Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 2.790.000
96 14.0130.0817 03C2.3.89 Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII Phẫu thuật hẹp khe mi 643.000
97 14.0131.0826 03C2.3.26 Phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi Phẫu thuật sụp mi (1 mắt)    1.304.000
98 14.0132.0838 03C2.3.44 Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép Phẫu thuật vá da điều trị lật mi 1.062.000
99 14.0134.0861 Di thực hàng lông mi Phẫu thuật loại II (Nhãn khoa) 858.000
100 14.0135.0816 03C2.3.19 Phẫu thuật Epicanthus Phẫu thuật Epicanthus (1 mắt) 840.000
101 14.0136.0817 03C2.3.89 Phẫu thuật mở rộng khe mi Phẫu thuật hẹp khe mi 643.000
102 14.0137.0817 03C2.3.89 Phẫu thuật hẹp khe mi Phẫu thuật hẹp khe mi 643.000
103 14.0141.0816 03C2.3.19 Điều trị di lệch góc mắt Phẫu thuật epicanthus (1 mắt) 840.000
104 14.0143.0740 03C2.3.75 Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng Chọc tháo dịch dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng    1.112.000
105 14.0144.0775 Không có Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc 1.724.000
106 14.0145.0810 03C2.3.97 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên 520.000
107 14.0146.0860 Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt…) Phẫu thuật loại I (Nhãn khoa)    1.213.000
108 14.0147.0731 03C2.3.76 Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất antiVEGF Cắt bè áp MMC hoặc áp 5FU 1.212.000 Chưa bao gồm thuốc MMC; 5FU.
109 14.0148.0805 03C2.3.30 Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa Phẫu thuật cắt bè 1.104.000
110 14.0149.0841 03C2.3.34 Mở góc tiền phòng Rạch góc tiền phòng    1.112.000
111 14.0150.0805 03C2.3.30 Mở bè có hoặc không cắt bè Phẫu thuật cắt bè 1.104.000
112 14.0154.0853 03C2.3.78 Rút van dẫn lưu,ống Silicon tiền phòng Tháo dầu Silicon phẫu thuật 793.000
113 14.0155.0762 03C2.3.67 Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc Ghép màng ối điều trị loét giác mạc    1.040.000 Chưa bao gồm chi phí màng ối.
114 14.0152.0813 03C2.3.37 Đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm (Đặt shunt mini Express) Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền phòng 1.512.000 Chưa bao gồm ống silicon.
115 14.0162.0796 03C2.3.54 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) Mở tiền phòng rửa máu/ mủ       740.000
116 14.0163.0796 03C2.3.54 Rửa chất nhân tiền phòng Mở tiền phòng rửa máu/ mủ       740.000
117 14.0165.0823 04C3.3.217 Phẫu thuật mộng đơn thuần Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt – gây tê 870.000
118 14.0168.0764 03C2.3.64 Khâu cò mi, tháo cò Khâu cò mi 400.000
119 14.0169.0738 04C3.3.208 Chích dẫn lưu túi lệ Chích chắp/lẹo         78.400
120 14.0171.0769 04C3.3.219 Khâu da mi đơn giản Khâu da mi, kết mạc mi bị rách – gây tê 809.000
121 14.0172.0772 03C2.3.55 Khâu phục hồi bờ mi Khâu phục hồi bờ mi 693.000
122 14.0174.0773 03C2.3.56 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt Khâu vết thương phần mềm, tổn thương  vùng mắt 926.000
123 14.0175.0839 03C2.3.65 Khâu phủ kết mạc Phủ kết mạc 638.000
124 14.0176.0770 03C2.3.49 Khâu giác mạc (đơn thuần) Khâu giác mạc đơn thuần 764.000
125 14.0176.0771 03C2.3.52 Khâu giác mạc (Phức tạp) Khâu giác mạc phức tạp    1.112.000
126 14.0177.0765 03C2.3.50 Khâu củng mạc (đơn thuần) Khâu củng  mạc đơn thuần 814.000
127 14.0177.0767 03C2.3.53 Khâu củng mạc (Phức tạp) Khâu củng mạc phức tạp    1.112.000
128 14.0178.0767 03C2.3.53 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc Khâu củng mạc phức tạp    1.112.000
129 14.0179.0770 03C2.3.49 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc Khâu giác mạc đơn thuần 764.000
130 14.0180.0805 03C2.3.30 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) Phẫu thuật cắt bè 1.104.000
131 14.0181.0775 Không có Lạnh đông thể mi Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc 1.724.000
132 14.0182.0746 03C2.3.79 Điện đông thể mi Điện đông thể mi 474.000
133 14.0183.0796 03C2.3.54 Bơm hơi/khí tiền phòng Mở tiền phòng rửa máu/mủ       740.000
134 14.0184.0774 03C2.3.13 Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài Khoét bỏ nhãn cầu       740.000
135 14.0185.0798 03C2.3.12 Múc nội nhãn Múc nội nhãn (có độn hoặc không độn) 539.000 Chưa bao gồm vật liệu độn.
136 14.0186.0774 03C2.3.13 Cắt thị thần kinh Khoét bỏ nhãn cầu       740.000
137 14.0187.0788 04C3.3.224 Phẫu thuật quặm (1 mi gây mê) Mổ quặm 1 mi  – gây mê 1.235.000
138 14.0187.0789 04C3.3.213 Phẫu thuật quặm (1 mi gây tê) Mổ quặm 1 mi  – gây tê 638.000
139 14.0187.0790 04C3.3.225 Phẫu thuật quặm (2 mi gây mê) Mổ quặm 2 mi  – gây mê 1.417.000
140 14.0187.0791 04C3.3.214 Phẫu thuật quặm (2 mi gây tê) Mổ quặm 2 mi  – gây tê 845.000
141 14.0187.0792 04C3.3.215 Phẫu thuật quặm (3 mi gây tê) Mổ quặm 3 mi  – gây tê 1.068.000
142 14.0187.0793 04C3.3.226 Phẫu thuật quặm (3 mi gây mê) Mổ quặm 3 mi – gây mê 1.640.000
143 14.0187.0794 04C3.3.227 Phẫu thuật quặm (4 mi gây mê) Mổ quặm 4 mi  – gây mê 1.837.000
144 14.0187.0795 04C3.3.216 Phẫu thuật quặm (4 mi gây tê) Mổ quặm 4 mi  – gây tê 1.236.000
145 14.0188.0788 04C3.3.224 Phẫu thuật quặm tái phát Mổ quặm 1 mi – gây mê 1.235.000
146 14.0188.0789 04C3.3.213 Phẫu thuật quặm tái phát Mổ quặm 1 mi – gây tê 638.000
147 14.0188.0790 04C3.3.225 Phẫu thuật quặm tái phát Mổ quặm 2 mi – gây mê 1.417.000
148 14.0188.0791 04C3.3.214 Phẫu thuật quặm tái phát Mổ quặm 2 mi – gây tê 845.000
149 14.0188.0792 04C3.3.215 Phẫu thuật quặm tái phát Mổ quặm 3 mi – gây tê 1.068.000
150 14.0188.0793 04C3.3.226 Phẫu thuật quặm tái phát Mổ quặm 3 mi – gây mê 1.640.000
151 14.0188.0794 04C3.3.227 Phẫu thuật quặm tái phát Mổ quặm 4 mi – gây mê 1.837.000
152 14.0188.0795 04C3.3.216 Phẫu thuật quặm tái phát Mổ quặm 4 mi – gây tê 1.236.000
153 14.0189.0789 04C3.3.213 Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) Mổ quặm 1 mi – gây tê 638.000
154 14.0191.0789 04C3.3.213 Mổ quặm bẩm sinh (1 mi gây tê) Mổ quặm 1 mi  – gây tê 638.000
155 14.0201.0769 04C3.3.219 Khâu kết mạc Khâu da mi, kết mạc mi bị rách – gây tê 809.000
156 14.0231.0337 Không có Phẫu thuật chuyển gân điều  trị mắt hở mi (2 mắt) Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi 2.192.000
157 14.0227.0834 03C2.3.39 Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình Phẫu thuật u có vá da tạo hình    1.234.000
158 14.0230.0838 03C2.3.44 Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới Phẫu thuật vá da điều trị lật mi 1.062.000
VI. Thủ Thuật
159 14.0025.0735 03C2.3.73 Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên Cắt mống mắt chu biên bằng Laser 312.000
160 14.0026.0735 03C2.3.73 Điều trị glôcôm bằng  tạo hình mống mắt (Iridoplasty) Cắt mống mắt chu biên bằng Laser 312.000
161 14.0029.0749 Không có Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…) Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…); Laser điều trị u nguyên bào võng mạc 406.000
162 14.0032.0787 03C2.3.74 Mở bao sau đục bằng laser Mở bao sau bằng Laser 257.000
163 14.0033.0748 Không có Điều trị laser hồng ngoại Điều trị Laser hồng ngoại; Tập nhược thị 31.700
164 14.0092.0865 Tiêm coctison điều trị u máu Thủ thuật loại II (Nhãn khoa)       192.000
165 14.0094.0786 03C2.3.86 Áp lạnh điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt Liệu pháp điều trị viêm kết mạc mùa xuân (áp tia ß)         57.400
166 14.0095.0776 Không có Laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt Laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt, bệnh võng mạc trẻ đẻ non, u nguyên bào võng mạc    1.444.000
167 14.0111.0075 04C3.1.142 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác Cắt chỉ 32.900 Chỉ áp dụng với
người bệnh ngoại trú.
168 14.0112.0075 04C3.1.142 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi Cắt chỉ 32.900 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
169 14.0116.0075 04C3.1.142 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi Cắt chỉ 32.900 Chỉ áp dụng với
người bệnh ngoại trú.
170 14.0156.0778 04C3.3.210 Sửa sẹo bọng bằng kim (Phâu thuật needling) Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) 82.100
171 14.0157.0863 Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm Thủ thuật đặc biệt (Nhãn khoa)       523.000
172 14.0158.0851 03C2.3.72 Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid…) Tạo hình vùng bè bằng Laser 220.000 Chưa bao gồm thuốc.
173 14.0159.0857 04C3.3.204 Tiêm nhu mô giác mạc Tiêm hậu nhãn cầu một mắt 47.500 Chưa bao gồm thuốc.
174 14.0160.0786 03C2.3.86 Áp tia bêta điều trị các bệnh lý kết mạc Liệu pháp điều trị viêm kết mạc mùa xuân (áp tia β) 57.400
175 14.0161.0748 không có Tập nhược thị Điều trị Laser hồng ngoại; Tập nhược thị 31.700
176 14.0164.0732 03C2.3.59 Cắt bỏ túi lệ Cắt bỏ túi lệ 840.000
177 14.0166.0777 04C3.3.221 Lấy dị vật giác mạc sâu (một mắt gây mê) Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê) 665.000
178 14.0166.0778 04C3.3.210 Lấy dị vật giác mạc sâu Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) 82.100
179 14.0166.0780 04C3.3.211 Lấy dị vật giác mạc sâu (một mắt gây tê) Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) 327.000
180 14.0167.0738 04C3.3.208 Cắt bỏ chắp có bọc Chích chắp/lẹo 78.400
181 14.0192.0075 04C3.1.142 Cắt chỉ khâu giác mạc Cắt chỉ 32.900 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
182 14.0193.0856 04C3.3.205 Tiêm dưới kết mạc Tiêm dưới kết mạc một mắt 47.500 Chưa bao gồm thuốc
183 14.0194.0857 04C3.3.204 Tiêm cạnh nhãn cầu Tiêm hậu nhãn cầu một mắt 47.500 Chưa bao gồm thuốc
184 14.0195.0857 04C3.3.204 Tiêm hậu nhãn cầu Tiêm hậu nhãn cầu một mắt 47.500 Chưa bao gồm thuốc
185 14.0197.0854 04C3.3.207 Bơm thông lệ đạo Thông lệ đạo hai mắt 94.400
186 14.0197.0855 04C3.3.206 Bơm thông lệ đạo Thông lệ đạo một mắt 59.400
187 14.0198.0784 03C2.3.84 Lấy máu làm huyết thanh Lấy huyết thanh đóng ống 54.800
188 14.0199.0745 03C2.3.11 Điện di điều trị Điện di điều trị (1 lần) 20.400
189 14.0200.0782 04C3.3.209 Lấy dị vật kết mạc Lấy dị vật kết mạc nông một mắt 64.400
190 14.0202.0785 03C2.3.15 Lấy calci kết mạc Lấy sạn vôi kết mạc 35.200
191 14.0203.0075 04C3.1.142 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản Cắt chỉ 32.900 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
192 14.0204.0075 04C3.1.142 Cắt chỉ khâu kết mạc Cắt chỉ 32.900 Chỉ áp dụng với
người bệnh ngoại trú.
193 14.0205.0759 03C2.3.16 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu Đốt lông xiêu 47.900
194 14.0206.0730 Không có Bơm rửa lệ đạo Bơm rửa lệ đạo 36.700
195 14.0207.0738 04C3.3.208 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc Chích chắp/ lẹo 78.400
196 14.0210.0799 03C2.3.14 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi Nặn tuyến bờ mi 35.200
197 14.0211.0842 03C2.3.10 Rửa cùng đồ Rửa cùng đồ 1 mắt 41.600 Áp dụng cho một hoặc hai mắt
198 14.0212.0864 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu Thủ thuật loại I (Nhãn khoa)       339.000
199 14.0213.0778 04C3.3.210 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) 82.100
200 14.0214.0778 04C3.3.210 Bóc giả mạc Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) 82.100
201 14.0215.0505 04C3.1.156 Rạch áp xe mi Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 186.000
202 14.0216.0505 04C3.1.156 Rạch áp xe túi lệ Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 186.000
203 14.0218.0849 04C3.3.203 Soi đáy mắt trực tiếp Soi đáy mắt/Soi góc tiền phòng 52.500
204 14.0219.0849 04C3.3.203 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương Soi đáy mắt/Soi góc tiền phòng 52.500
205 14.0220.0849 04C3.3.203 Soi đáy mắt bằng Schepens Soi đáy mắt/Soi góc tiền phòng 52.500
206 14.0221.0849 04C3.3.203 Soi góc tiền phòng Soi đáy mắt/Soi góc tiền phòng 52.500
207 14.0222.0801 03C2.3.2 Theo dõi nhãn áp 3 ngày Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm       107.000
208 14.0224.0751 Không có Đo thị giác tương phản Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản 63.800
209 14.0290.0212 Không có Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch) 11.400 Chỉ áp dụng với
người bệnh ngoại trú
210 14.0291.0212 Không có Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch) 11.400 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú
VII.  Chẩn đoán hình ảnh
211 14.0240.0845 03C2.3.81 Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) Siêu âm mắt chẩn đoán 59.500
212 14.0242.0015 03C4.2.1.7 Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu Chụp Angiography mắt 214.000
213 14.0243.0015 03C4.2.1.7 Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu Chụp Angiography mắt 214.000
214 14.0244.0015 03C4.2.1.7 Chụp đáy mắt không huỳnh quang Chụp Angiography mắt 214.000
215 14.0246.0742 Không có Chụp mạch với ICG Chụp mạch ICG 256.000 Chưa bao gồm thuốc
216 14.0248.0864 Chụp đĩa thị 3D Thủ thuật loại I (Nhãn khoa)       339.000
217 14.0251.0852 Test phát hiện khô mắt Test thử cảm giác giác mạc 39.600
218 14.0266.0865 Đo độ sâu tiền phòng Thủ thuật loại II (Nhãn khoa)       192.000
219 14.0277.0865 Test thử nhược cơ Thủ thuật loại II (Nhãn khoa)       192.000
220 14.0278.0865 Test kéo cơ cưỡng bức Thủ thuật loại II (Nhãn khoa)       192.000
221 14.0292.0742 Không có Chụp mạch ký huỳnh quang Chụp mạch ICG 256.000 Chưa bao gồm thuốc
222 14.0249.0844 không có Siêu âm bán phần trước (UBM) Siêu âm bán phần trước (UBM) 208.000
223 18.0006.0001 04C1.1.3 Siêu âm hốc mắt Siêu âm 43.900
224 18.0008.0001 04C1.1.3 Siêu âm nhãn cầu Siêu âm 43.900
225 18.0009.0069 Không có Siêu âm Doppler hốc mắt Đo mật độ xương 1 vị trí 82.300
226 21.0014.1778 04C6.426 Điện tim thường Điện tâm đồ 32.800
VIII. Thăm dò chức năng
227 14.0250.0852 Không có Test thử cảm giác giác mạc Test thử cảm giác giác mạc 39.600
228 14.0252.0801 03C2.3.2 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm       107.000
229 14.0253.0757 04C3.3.201 Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm Đo thị trường, ám điểm 28.800
230 14.0254.0757 04C3.3.201 Đo thị trường chu biên Đo thị trường, ám điểm 28.800
231 14.0255.0755 04C3.3.199 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, chiotz…..) Đo nhãn áp 25.900
232 14.0256.0843 03C2.3.4 Đo sắc giác Sắc giác 65.900
233 14.0257.0848 03C2.3.29 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) Soi bóng đồng tử 29.900
234 14.0258.0754 03C2.3.7 Đo khúc xạ máy Đo khúc xạ máy 9.900
235 14.0259.0753 03C2.3.200 Đo khúc xạ giác mạc Javal Đo Javal 36.200
236 14.0262.0751 Không có Đo độ lác Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản 63.800
237 14.0263.0751 Không có Xác định sơ đồ song thị Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản 63.800
238 14.0264.0751 Không có Đo biên độ điều tiết Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản 63.800
239 14.0265.0751 Không có Đo thị giác 2 mắt Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản 63.800
240 14.0267.0750 Không có Đo độ dày giác mạc Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội mô giác mạc; Chụp  bản đồ giác mạc 133.000
241 14.0268.0752 Không có Đo đường kính giác mạc Đo đường kính giác mạc; đo độ lồi 54.800
242 14.0269.0750 Không có Đếm tế bào nội mô giác mạc Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội mô giác mạc; Chụp  bản đồ giác mạc 133.000
243 14.0270.0750 Không có Chụp bản đồ giác mạc Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội mô giác mạc; Chụp  bản đồ giác mạc 133.000
244 14.0273.0747 03C2.3.5 Điện võng mạc Điện võng mạc 94.000
245 14.0274.0747 03C2.3.5 Điện nhãn cầu Điện võng mạc 94.000
246 14.0275.0758 03C2.3.6 Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm Đo tính công suất thủy tinh thể nhân tạo 59.100
247 14.0276.0752 Không có Đo độ lồi Đo đường kính giác mạc; đo độ lồi 54.800
248 14.0214.0000 04C3.3.210 Bóc giả mạc Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) 82.100
X.  Huyết học-Hóa sinh
249 22.0142.1304 04C5.1.283 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 23.100
250 22.0003.1351 04C5.1.301 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin)  phương pháp thủ công Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng  thủ công 55.300
251 22.0019.1348 04C5.1.295 Thời gian máu chảy phương pháp Duke Thời gian máu chảy/ (phương pháp Duke) 12.600
252 22.0120.1370 không có Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động 40.400
253 24.0117.1646 03C3.1.HH66 HBsAg test nhanh HBsAg (nhanh) 53.600
254 23.0003.1494 04C5.1.313 Định lượng Acid Uric [Máu] Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) 21.500
255 23.0019.1493 04C5.1.315 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… 21.500 Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
256 23.0020.1493 04C5.1.315 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… 21.500 Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
257 23.0051.1494 04C5.1.313 Định lượng Creatinin (máu) Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) 21.500
258 23.0075.1494 04C5.1.313 Định lượng Glucose [Máu] Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) 21.500
259 23.0158.1506 04C5.1.316 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL – Cholesterol 26.900
260 23.0166.1494 04C5.1.313 Định lượng Urê máu[Máu] Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) 21.500
261 01.0285.1349 không có Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường Thời gian máu đông 12.600
XI. Nước Tiểu
262 23.0206.1596 03C3.2.1 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) Tổng phân tích nước tiểu 27.400
XII. Vi sinh 
263 24.0002.1720 không có Vi khuẩn test nhanh Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh 238.000
264 24.0319.1674 04C5.4.378 Vi nấm soi tươi Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi 41.700
265 24.0321.1674 04C5.4.378 Vi nấm nhuộm soi Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi 41.700
XIII.  Gây mê
266 Gây mê trong phẫu thuật mắt 500.000
267 09.9000.1894 Gây mê trong thủ thuật mắt 250.000